• Gợi ý từ khóa:
  • Chống thấm , Phụ gia bê tông , Vữa không co ngót , Keo dán gạch ..

BENTONITE HPB600-API

Đứng thứ 7 trong Top 100 sản phẩm bán chạy nhất tháng này.

  • Thương hiệu: HIỆP PHÚ
  • Loại: bentonite
  • SKU: Chưa rõ

Tại Hóa chất xây dựng: Liên hệ

BENTONITE HPB600-APIBentonite độ nhớt cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn API SPEC 13A và tiêu chuẩn ngành xây dựng TCVN 9395 : 2012, được sử dụng làm dung dịch...
  • Hệ thống cửa hàng
    Hệ thống cửa hàng
    Số 427 , Quốc Lộ 13 , P. Hiệp Bình Phước , TP. Thủ Đức , TP HCM
  • Sản phẩm
    Sản phẩm
    Cam kết chính hãng 100%
    Phát hiện hàng giả đền 200%
  • Hỗ trợ
    Hỗ trợ
    Hotline: 0902.429.131
    Thứ 2 - 7: 08:00 - 19:00
    Chủ nhật: 09:00 - 17:00

Chia sẻ ngay

BENTONITE HPB600-API

Bentonite độ nhớt cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn API SPEC 13A và tiêu chuẩn ngành xây dựng TCVN 9395 : 2012, được sử dụng làm dung dịch khoan thăm dò và khai thác dầu khí, làm dung dịch khoan cọc nhồi cho các công trình xây dựng.

Đóng gói: 

Sản phẩm được đóng trong bao PP có tráng PE, khối lượng tịnh 25kg; hoặc bao Jumbo 1000 kg; Có thể đóng gói theo yêu cầu của khách hàng;

1.1 BENTONITE HPB600-API: Sản xuất theo tiêu chuẩn API SPEC 13A

Giá trị của HPB600-API so sánh với những yêu cầu của tiêu chuẩn API

CHỈ TIÊU
Property

ĐVT
Unit

YÊU CẦU
Requirements

GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC
API Bentonite Score

  • Độ nhớt biểu kiến
    Apparent Viscosity

-

Min 15.0

16

  • Tỷ số YP/PV
    Ratio YP/PV

-

Max. 3

1.3

  • Độ thải nước
    Filtrate Loss

cm3

Max. 15

13

  • Độ ẩm
    Moisture Content

%

Max. 10

10

  • Tỷ lệ sót sàng 0.075mm
    Wet Screen Analysis

%

Max. 4

2

 

TÍNH CHẤT VẬT LÝ BENTONITE HPB600-API
TYPICAL PHYSICAL PROPERTIES

CHỈ TIÊU
Property

ĐVT
Unit

GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC
API Bentonite Score

  • Dạng vật lý
    Physical Form
 

Bột
powder

  • Khối lượng thể tích
    Bulk Density

Tons/m3

0.7

  • Độ ẩm
    Moisture Content

%

10

  • Giới hạn chảy
    Liquid Limit

%

620

  • Giới hạn dẻo
    Plastic Limit

%

62

 

1.2 BENTONITE HPB600-API: Sản xuất theo tiêu chuẩn xây dựng TCVN 9395 : 2012
Giá trị của HPB600-API so sánh với những yêu cầu của tiêu chuẩn TCVN

CHỈ TIÊU
Property

ĐVT
Unit

YÊU CẦU
Requirements

GIÁ TRỊ ĐẠT ĐƯỢC
API Bentonite score

  • Tỷ trọng
    Density

g/cm3

1.05 – 1.15 g/cm3

1.05

  • Độ nhớt (700/500 cc)
    Marsh Viscosity (700/500 cc)

sec

18 - 45 sec

41

  • Lượng tách nước
    Filtrate Loss

ml/30 min

<30ml/30min

15 - 20

  • Hàm lượng cát
    Sand content

%

< 6

0,2

  • Tỷ lệ keo
    YP/PV ratio

%

>95

99

  • Độ ổn định
    Stability

g/ cm3

< 0.03

0.02

  • Cường độ cắt
    Shear strength

mg/cm2

1 phút: 20 – 30
10 phút: 50 - 100

27.5
50

  • Độ dày của áo sét
    Cake thickness of filter

mm/30min

1- 3

2.0

  • Độ pH (25oc)
    pH value (250c)

 

7-9

9

 

Sản phẩm cùng danh mục

BENTONITE SODIUM –NĐ

Liên hệ

  • Mã sản phẩm: chưa rõ
  • Thương hiệu: HIỆP PHÚ
  • Mô tả ngắn: BENTONITE SODIUM –NĐBentonite độ nhớt thấp, được sử dụng làm dung dịch khoan thăm dò địa chất, khoan giếng, làm vữa bơm phụt xử lý địa chất công trình, chống thấm cho đê đập, phụt chống thấm nước, vữa chống...
0
Hóa chất xây dựng back to top