TOA 555 PU WATERPROOFING
Hợp chất chống thấm PU một thành phần, dạng lỏng
MÔ TẢ
TOA 555 PU Waterproofing là sản phẩm chống thấm gốc polyurethane dạng lỏng một thành phần, cung cấp sự bảo vệ liền mạch và bền vững cho mái bằng hoặc mái dốc. TOA 555 PU Waterproofing được thi công nguội và đóng rắn bằng phản ứng với độ ẩm trong không khí để tạo lớp phủ chống thấm có khả năng tạo cầu vết nứt cao, bảo vệ cấu trúc khỏi sự xâm nhập của nước trong khi vẫn linh hoạt để xử lý sự co giãn của nền.
ỨNG DỤNG
TOA 555 PU Waterproofing được sử dụng như một giải pháp chống thấm trong cả
các dự án xây dựng mới và cải tạo trên nền bê tông cho:
1. Chống thấm mặt ngoài bê tông.
2. Ban công, bồn cây và gara đậu xe.
3. Lớp trên giữa hai lớp bê tông hoặc tường xây và tường hốc.
4. Mặt ngoài tầng hầm bê tông và phần nề.
5. Chống thấm cho mái có lớp bảo vệ.
TÍNH NĂNG VÀ LỢI ÍCH
TOA 555 PU Waterproofing có các tính năng và lợi ích độc đáo:
1. Lớp phủ chống thấm đàn hồi với độ giãn dài cao, đặc tính tạo cầu vết nứt tuyệt
vời cho phép co giãn theo chuyển động của nền và tạo cầu các vết nứt hiện có
hoặc sau thi công.
2. Dễ dàng thi công trên các bề mặt thẳng đứng và ngang.
3. Một thành phần, sẵn sàng để sử dụng giúp thi công đơn giản và dễ dàng bằng
cách sử dụng con lăn, chổi quét, chổi cao su hoặc thiết bị phun.
4. Thi công nguội với hàm lượng chất rắn nhựa polyurethane cao, có thể được thi
công liền mạch mà không làm tách lớp và liên kết hoàn toàn với bề mặt giúp loại
bỏ nguy cơ rò rỉ do sự di chuyển của nước giữa lớp bảo vệ, lớp phủ và nền bê
tông.
5. Bám dính vượt trội trên các lỗ xốp, kháng hóa chất tốt.
6. Mềm dẻo ở nhiệt độ thấp - Nhiệt độ làm việc rộng, phù hợp với mọi khí hậu.
7. Loại bỏ mối nối, đường nối và mối cắt.
CHỨNG NHẬN, TIÊU CHUẨN VÀ PHÊ DUYỆT
Các chứng nhận, tiêu chuẩn, phê duyệt và báo cáo thử nghiệm quốc tế và địa
phương có thể được cung cấp theo yêu cầu.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
· Bao bì: Thùng sắt 25 kg.
· Màu sắc: Đen.
· Trạng thái: Chất lỏng.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Tính chất Phương pháp Kết quả
Độ giãn dài khi đứt (%) ASTM D 412-16 550%
Độ bền kéo (MPa) ASTM D 412-16 2.2 MPa
Độ bền xé (N/mm) ASTM D 624-00 14 N/mm
Độ bám dính (MPa) ASTM C 7234-19 1,5 MPa
Khả năng tạo cầu vết nứt BS EN 14891:2017-19 > 2.0 mm
Thời gian khô ở 23oC (giờ) Không dính tay < 12 giờ
Thời gian khô ở 23oC (giờ) Khô hoàn toàn < 24 giờ
Độ hấp thụ nước, hút nước (%) ASTM D 570 < 5
Độ cứng (Shore A) ASTM D 2240-15 50
Hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) ISO 11890-2: 2013 < 180 g/l
THÔNG TIN SỬ DỤNG
Sản phẩm này chỉ nên được thi công bởi những nhà thầu chuyên nghiệp đã được TOA đào tạo và cấp chứng nhận, có kinh nghiệm cũng như thiết bị để thi công sản phẩm một cách chính xác và phù hợp với Hướng dẫn thi công của TOA. Người thi công phải sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp khi sử dụng sản phẩm này.
· Định mức lý thuyết: 1.7-1.8 kg/m2
· Độ dày: Tối thiểu Tiêu chuẩn Tối đa
Độ dày màng ướt: 1.15 mm 1.18 mm 1.21 mm
Độ dày màng khô: 0.98 mm 1.00 mm 1.03 mm
Định mức thực tế sẽ phụ thuộc vào bề mặt thi công, tay nghề và lượng hao hụt thực tế
khi thi công.
· Chất pha loãng: TOA thinner 43.