Sikalastic HLM 5000 R SL
(Tên cũ MasterSeal® HLM 5000 R)
Sikalastic HLM 5000 R SL Màng chống thấm dạng lỏng thi công nguội, có khả năng tự san phẳng.
MÔ TẢ Sikalastic HLM 5000 R SL
Sikalastic® HLM 5000 R SL là lớp phủ chống thấm một thành phần gốc polyurethane, vật liệu đóng rắn bằng cách phản ứng với hơi ẩm trong không khí để tạo thành màng chống thấm đàn hồi. Sikalastic® HLM 5000 R SL bảo vệ kết cấu khỏi sự xâm nhập của nước trong khi vẫn duy trì sự co dãn của bề mặt nền.
ỨNG DỤNG Sikalastic HLM 5000 R SL
Chống thấm cho:
▪ Mái bằng và mái dốc có lớp phủ hoàn thiện.
▪ Nắp tầng hầm và mái trồng cây.
▪ Ban công, bồn trồng cây và nhà đậu xe.
▪ Giữa hai lớp kết cấu bê tông hoặc vữa.
▪ Tường ngoài tầng hầm.
ĐẶC TÍNH/ ƯU ĐIỂM
• Tính chống thấm - Bảo vệ kết cấu khỏi sự xâm nhập của nước.
• Tính đàn hồi - Cho phép vật liệu dãn dài và co lại.
• Tính linh hoạt ở nhiệt độ thấp - Dải nhiệt độ làm việc rộng, phù hợp với mọi loại khí hậu.
• Một thành phần - Không cần pha trộn và dễ dàng sử dụng ngay.
• Thi công nguội và không mối nối - Không mối nối chồng, giảm thiểu rủi ro thấm mối nối.
• Kháng rễ cây - Phù hợp cho bồn trồng cây hoặc mái trồng cây.
SỰ PHÊ CHUẨN / TIÊU CHUẨN
Tuân thủ theo tiêu chuẩn ASTM C 836, kiểm tra khả năng tạo cầu vết nứt tại nhiệt độ -20°C.
▪ Báo cáo về VOC tuân thủ theo ISO 11890-2. Phát thải VOC tuân thủ theo CPDH/EHLB/Phương pháp thủ theo mục 1.2 - Chỉ dẫn kỹ thuật California, báo cáo số 24436443a 001.
▪ Kháng rễ cây theo CEN/TS 14416:2014.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Gốc hoá học Aromatic polyurethane
Đóng gói 25 kg với thùng miệng lớn. 22.5 kg với thùng miệng nhỏ.
Hạn sử dụng 9 tháng kể từ ngày sản xuất
Điều kiện lưu trữ Sản phẩm phải được bảo quản trong tình trạng nguyên vẹn, chưa mở và
không bị hư hại ở điều kiện khô ráo, nhiệt độ từ +5°C đến +35°C. Vui lòng
tham khảo các thông tin trên bao bì. Tham khảo Bảng Chỉ Dẫn An Toàn Hóa
Học để biết thông tin về xử lý và lưu trữ an toàn.
Màu sắc Đen
Tỷ trọng ~ 1.55 kg/L ASTM D 1475-13(2020)
Hàm lượng VOC <150 g/L ISO 11890-1:2007
Độ cứng Shore A ≥ 50 ASTM D 2240-15(2021)
Cường độ kéo ≥ 2.0 MPa ASTM D 412:2016(2021)
Độ giãn dài tới đứt ≥ 500% ASTM D 412:2016(2021)
Khả năng phủ vết nứt Đạt 3.0 mm, không nứt BS EN 14891:2017
Cường độ bám dính ≥ 1.0 MPa (sơn lót trên bê tông tiêu chuẩn) ASTM D 7234:2021
Cường độ xé ≥ 13 N/mm ASTM D 624-00(2020) loại C
Độ kín nước Không thâm nhập BS EN 14891:2017
Kết cấu hệ thống Các lớp Sản phẩm Định mức
Lớp lót Trộn Sikalastic® HLM 5000 R SL với 5% Xylene
hoặc lớp lót được chấp thuận** : ~0.3 kg/m2
Lớp thứ nhất Sikalastic® HLM 5000 R SL : 1.0~1.3 kg/m2
Lớp gia cường Sika® Reemat Premium -
Lớp thứ hai Sikalastic® HLM 5000 R SL : 0.5~1.0 kg/m2
** Áp dụng cho các bề mặt có độ thấm hút cao.
Lưu ý
1. Sử dụng lưới gia cường cho các vị trí chi tiết như các khe (mạch ngừng, vết nứt), các khu vực có sự chuyển vị khác nhau, các mương hoặc các lỗ thoát nước.
2. Định mức thi công nêu trên chỉ mang tính lý thuyết và chưa bao gồm các yếu tố do độ xốp bê tông, hình dạng bề mặt kết cấu, sự khác biệt về cao độ, hao hụt vật tư hoặc bất kỳ thay đổi nào khác. Nên thi công sản phẩm tại khu vực thử nghiệm để tính toán định mức tiêu thụ chính xác theo điều kiện bề mặt nền cụ thể và thiết bị thi công được đề xuất. Chiều dày màng khi khô 1.0~1.8 mm (tùy thuộc vào định mức tiêu thụ, đã bao gồm lớp lót với định mức 0.3kg/m2).
Nhiệt độ sản phẩm Tối thiểu 5°C Tối đa 35°C
Nhiệt độ môi trường Tối thiểu 5°C Tối đa 40°C
Độ ẩm không khí tương đối Tối thiểu 20% Tối đa 85%
Điểm sương Cẩn thận với sự ngưng tụ. Nhiệt độ bề mặt trong quá trình thi công phải
cao hơn nhiệt độ điểm sương ít nhất +3 °C Nhiệt độ bề mặt Tối thiểu 5°C Tối đa 35°C
Bề mặt Phương pháp thử Hàm lượng hơi ẩm trong mặt nền
Bề mặt gốc xi măng Phương pháp Calcium carbide
(Phương pháp CM)
≤ 4 % (Sản phẩm làm lớp lót)
hoặc tham khảo PDS của các sản phẩm làm lớp lót được chấp thuận.
Độ ẩm bề mặt
Không có hiện tượng bốc hơi ẩm (ASTM D4263, Tấm Polyethylene)
Bề mặt nên phải khô và không có đọng nước.
Thời gian chờ / Lớp phủ Nhiệt độ không khí Độ ẩm Tối thiểu
+10 °C 50 % 36 h
+20 °C 50 % 16 h
+30 °C 50 % 8 h
Thời gian chờ thi công nêu trên trên mang tính tương đối và sẽ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường xung quanh, đặc biệt là nhiệt độ và độ ẩm
THÔNG TIN CƠ BẢN CỦA SẢN PHẨM
Tất cả thông số kỹ thuật trong tài liệu này đều dựa trên kết quả ở phòng thí nghiệm. Các dữ liệu đo thực tế có thể khác tùy theo trường hợp cụ thể.
SINH THÁI HỌC, SỨC KHOẺ VÀ AN TOÀN
Để biết thông tin và được tư vấn về an toàn sử dụng, lưu trữ và thải bỏ sản phẩm thuộc nhóm hóa chất, người sử dụng nên tham khảo Tài Liệu An Toàn Sản Phẩm mới nhất về lý tính, sinh thái, tính độc hại và tài liệu an toàn liên quan khác.
HƯỚNG DẪN THI CÔNG DỤNG CỤ THI CÔNG
Lựa chọn thiết bị thi công phù hợp nhất với điều kiện thực tế.
THIẾT BỊ CHUẨN BỊ BỀ MẶT
▪ Máy mài.
▪ Bàn chải sắt hoặc các máy thi công chuyên dụng.
▪ Máy xịt áp lực.
▪ Máy hút bụi công nghiệp.
THIẾT BỊ TRỘN
▪ Máy trộn cánh quạt đơn chạy điện (loại 300-400 vòng /phút)
THIẾT BỊ THI CÔNG
▪ Bay
▪ Cọ
▪ Máy xịt chuyên dụng.
CHUẨN BỊ BỀ MẶT
Các vị trí xuyên kết cấu và khe kết cấu Các giải pháp trám khe của Sika nên được sử dụng cho các vị trí xuyên kết cấu và các mạch ngừng thi công.
BÊ TÔNG HOẶC BỀ MẶT GỐC XI MĂNG
1. Toàn bộ bề mặt phải đặc chắc, đồng đều, khô ráo, sạch sẽ, cường độ bám dính tối thiểu đạt 1.5 N/mm²
2. Bê tông phải đảm bảo đạt ít nhất 14 ngày tuổi và có độ bám dính là 1.5 N/mm2
3. QUAN TRỌNG:
Bề mặt khi thi công phải được mài để lộ cốt liệu, giúp tăng độ bám dính. Chuẩn bị bề mặt gốc xi măng bằng cách sử dụng máy bắn cát, máy bắn bi hoặc máy mài để loại bỏ lớp vữa xi măng yếu.
4. Loại bỏ lớp vữa và bê tông yếu, làm lộ các khuyết tật như vết nứt, lỗ rỗng. Lưu ý phương pháp thích hợp để chuẩn bị bề mặt là phun nước áp lực cao hoặc làm sạch bằng máy phun cát chuyên dụng. Nếu sử dụng các phương pháp xử lý trước khác như mài hoặc bắn nhám, thì sau đó nên sử dụng máy phun nước áp lực hoặc phun cát làm sạch để loại bỏ thành phần yếu của vữa xi măng và đảm bảo đạt được bề mặt có kết cấu đặc chắc.
5. Sửa chữa và lấp đầy lỗ rỗng kết cấu bằng các sản phẩm phù hợp như SikaTop®, Sika MonoTop®, Sikafloor®, Sikadur® and Sikagard®.
6. Loại bỏ bụi bẩn bằng máy hút bụi chuyên dụng.
7. Để đảm bảo việc chuẩn bị bề mặt phù hợp và độ
bám dính của Sản phẩm là tốt, hãy thử nghiệm tại một vị trí trước khi thi công sau đó tiến hành kiểm tra độ bám dính để xem bề mặt đã đạt yêu cầu hay chưa.
TRỘN QUAN TRỌNG
Đây là sản phẩm có thể sử dụng ngay. Trươc khi thi công hãy tiến hành trộn trong khoảng ít nhất 2 phút bằng máy trộn điện cánh đơn (300-400 vòng/phút) cho tới khi sản phẩm đạt độ đồng nhất.
THI CÔNG
Tuân thủ nghiêm ngặt Biện Pháp Thi Công Tuân thủ theo Biện Pháp Thi công được xây dựng dựa trên Tài Liệu Hướng Dẫn Thi Công của sản phẩm, các tài liệu Biện Pháp Thi Công cần phải được điều chỉnh để phù hợp với các điều kiện thi công thực tế.