• Gợi ý từ khóa:
  • Chống thấm , Phụ gia bê tông , Vữa không co ngót , Keo dán gạch ..

MÀNG TECHNONICOL ULTRAFLEX

Đứng thứ 7 trong Top 100 sản phẩm bán chạy nhất tháng này.

  • Thương hiệu: TECHNONICOL
  • Loại: Màng khò chống thấm APP
  • SKU: Chưa rõ

Tại Hóa chất xây dựng: Liên hệ

MÀNG  TECHNONICOL ULTRAFLEX TECHNONICOL ULTRAFLEX là Màng bitum biến tính ULTRAFLEX SBS được thiết kế để lắp đặt dưới dạng đơn lớp trong một lớp không tiếp xúc và là lớp...
  • Hệ thống cửa hàng
    Hệ thống cửa hàng
    Số 427 , Quốc Lộ 13 , P. Hiệp Bình Phước , TP. Thủ Đức , TP HCM
  • Sản phẩm
    Sản phẩm
    Cam kết chính hãng 100%
    Phát hiện hàng giả đền 200%
  • Hỗ trợ
    Hỗ trợ
    Hotline: 0902.429.131
    Thứ 2 - 7: 08:00 - 19:00
    Chủ nhật: 09:00 - 17:00

Chia sẻ ngay

MÀNG  TECHNONICOL ULTRAFLEX

 TECHNONICOL ULTRAFLEX là Màng bitum biến tính ULTRAFLEX SBS được thiết kế để lắp đặt dưới dạng đơn lớp trong một lớp không tiếp xúc và là lớp dưới cùng trong hệ thống mái hai lớp của các tòa nhà và công trình cũng như để chống thấm nền móng và kết cấu kỹ thuật. Nó cũng có thể được sử dụng làm lớp lót cho tấm lợp bitum trên mái dốc. Màng được sử dụng cho công trình mới hoặc sửa chữa.

Vật liệu chịu được sự biến động nhiệt độ và tải trọng cơ học cao mang lại khả năng chống thấm lâu dài, đáng tin cậy và hiệu quả. SBS polyme cung cấp thêm tính linh hoạt và khả năng chống động.

Ở mặt dưới, vật liệu được phủ một lớp màng polyme với các yếu tố đồ họa đặc biệt, sự tan chảy của chúng cho thấy quá trình gia nhiệt vật liệu chính xác. Ở mặt trên, vật liệu được phủ một lớp màng polyme.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÀNG  TECHNONICOL ULTRAFLEX

PROPERTIES

ULTRAFLEX A
2 mm

ULTRAFLEX A
3 mm

ULTRAFLEX A
4 mm

    

Thickness, mm

2.0±0.20

3.0±0.20

4.0±0.20

    

Mass per unit area, kg/m2

2.8±0.28

3.8±0.38

5.1±0.48

    

Length x width, m

15 x 1

10 x 1

10 x 1

    

Softening point, °C

≥110

≥110

≥110

    

Flexibility at low temperature, °C

≤-10

≤-10

≤-10

    

Flow resistance at elevated temperature, °C

≥100

≥100

≥100

    

Elongation L / T, %

45±9 / 50±10

45±9 / 50±10

45±9 / 50±10

    

Tensile strength L / T, N/50 mm

850±170 / 650±130

850±170 / 650±130

850±170 / 650±130

    

Tear resistance L / T, N

350±100 / 350±100

350±100 / 350±100

350±100 / 350±100

    

Reinforcement type

polyester

polyester

polyester

    

Protective covering type on the top

polymer film

polymer film

polymer film

    

Protective covering type on the bottom

polymer film 

polymer film

polymer film

 

 

Sản phẩm cùng danh mục

MÀNG TECHNONICOL ULTRAPLAST

Liên hệ

  • Mã sản phẩm: chưa rõ
  • Thương hiệu: TECHNONICOL
  • Mô tả ngắn: MÀNG  TECHNONICOL ULTRAPLAST TECHNONICOL ULTRAPLAST là Màng bitum biến tính APP ULTRAPLAST được thiết kế để dùng trong thi công với vai trò như lớp vật liệu dưới cùng trong hệ thống mái nhà hai lớp phía trên các tòa...

MÀNG TECHNONICOL ULTRAPLAST grey mineral

Liên hệ

  • Mã sản phẩm: chưa rõ
  • Thương hiệu: TECHNONICOL
  • Mô tả ngắn: MÀNG  TECHNONICOL ULTRAPLAST grey mineral TECHNONICOL ULTRAPLAST grey mineral là Màng bitum biến tính APP bao gồm thành phần khoáng xám ULTRAPLAST được thiết kế để dùng trong thi công với vai trò như lớp vật liệu trên cùng trong hệ...
0
Hóa chất xây dựng back to top