• Gợi ý từ khóa:
  • Chống thấm , Phụ gia bê tông , Vữa không co ngót , Keo dán gạch ..

BẢNG GIÁ SIKA MỚI THÁNG 10 NĂM 2023

Ngày 10 tháng 10 năm 2023

 

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM SIKA NĂM 2023

Kính gửi: Quý Đại lý và Quý Khách hàng

Chân thành cảm ơn Quý Khách Hàng đã quan tâm đến các sản phẩm do chúng tôi cung cấp. Chúng tôi xin gửi đến Quý Khách Hàng bảng giá các sản phẩm Sika áp dụng cho năm 2023 như sau:

 

ST T

Tên sản phẩm

ĐVT

Giá bán lẻ

 

Giá bán tối thiểu

 

Đơn giá

1150Kg/L

-

2299Kg/L

Đơn giá

≥ 2300

Kg/Lít

A

PHỤ GIA BÊ TÔNG

 1

Sikament 2000 AT - 5L

Lít

29.040

27.590

 

 

2

Sikament 2000 AT - 25L

Lít

27.620

26.590

 

 

3

Sikament-1 R4 - 5L

Lít

32.480

30.690

 

 

4

Sikament-1 R4 - 25L

Lít

31.400

29.700

 

 

5

Sikament R7N - 5L

Lít

20.350

19.750

 

 

6

Sikament R7N - 25L

Lít

19.200

18.650

 

 

7

Sikament NN - 5L

Lít

41.500

38.230

 

 

8

Sikament NN - 25L

Lít

40.410

37.180

 

 

9

Plastocrete N - 5L

Lít

32.700

30.590

 

 

10

Plastocrete N - 25L

Lít

31.290

29.530

 

 

11

Sikacrete PP1

Kg

15.460

14.750

 

 

B

CÁC SẢN PHẨM HỖ TRỢ BÊ TÔNG

1

Antisol E - 5L

Lít

39.850

36.690

 

 

2

Antisol E - 25L

Lít

38.780

35.690

 

 

3

Antisol S - 5L

Lít

32.630

30.140

 

 

4

Antisol S - 25L

Lít

31.490

29.140

 

 

5

Rugasol F

Kg

49.680

46.400

 

 

 

6

Rugasol C - 5L

Lít

38.830

35.510

 

 

7

Rugasol C - 25L

Lít

37.220

34.440

 

 

8

Separol - 5L

Lít

67.220

63.230

 

 

9

Separol - 25L

Lít

66.130

62.240

 

 

10

Sika FormOil C - 25L

Lít

172.680

162.540

 

 

11

Intraplast Z-HV

Kg

109.360

101.790

 

 

C

VỮA RÓT GỐC XI MĂNG

1

Sikagrout 212-11

Kg

12.600

11.450

 

 

2

Sikagrout 214-11

Kg

11.550

10.500

 

 

3

Sikagrout 214-11 HS

Kg

27.990

25.070

 

 

4

Sikagrout GP - 5kg

Kg

11.500

10.310

 

 

5

Sikagrout GP - 25kg

Kg

9.100

8.350

 

 

D

CẢI TẠO & SỬA CHỮA

1

Sika Latex - 5L

Lít

90.000

83.690

 

 

2

Sika Latex - 25L

Lít

88.860

82.610

 

 

3

Sika Latex TH - 2L

Lít

60.140

56.990

 

 

4

Sika Latex TH - 5L

Lít

57.250

53.500

 

 

5

Sika Latex TH - 25L

Lít

56.350

52.400

 

 

1

Sika Monotop 610

Kg

55.230

49.480

 

 

2

Sika Monotop 615 HB

Kg

55.230

49.480

 

 

3

Sika Monotop R

Kg

52.710

47.220

 

 

4

Sika Refit 2000

Kg

26.380

23.660

 

 

5

Sikagard 75 Epocem

Kg

61.670

55.800

 

 

 

1

Sikadur 731

Kg

236.380

216.430

 

 

2

Sikadur 31 CF Normal - 1.2Kg

Kg

236.380

216.430

 

 

3

Sikadur 732

Kg

336.130

313.180

 

 

4

Sikadur 752

Kg

408.810

374.800

 

 

5

Sikadur 42 MP- 12Kg

Kg

82.320

76.220

 

 

6

Sikadur 20 Crack Seal (AB)

Ctg

140.320

128.440

 

 

7

Sika Anchorfix 3001

Ctg

554.640

536.420

 

 

8

Sika Anchorfix S

Pcs

281.470

271.390

 

 

E

CHẤT TRÁM KHE CO GIÃN

1

Sikaflex Pro 3 WF

Ssg

252.350

234.320

 

 

2

Sikaflex Construction (J) G

Ssg

177.020

166.410

 

 

3

Sikaflex 140 Construction (Grey)

Ssg

180.660

169.830

 

 

4

Sikaflex Construction (J) W

Ssg

183.090

172.110

 

 

5

Sikaflex 134 Bond & Seal

Ctg

102.130

94.810

 

 

6

Sika Primer 3 N

Lít

1.332.580

1.260.800

 

 

F

CHỐNG THẤM

1

Sikatop Seal 109 - 15kg

Kg

64.050

57.620

 

 

2

Sikatop Seal 107

Kg

35.150

32.000

29.760

29.460

3

Sikatop Seal 105

Kg

23.300

21.650

19.940

19.640

1

BC Bitumen Coating

Kg

70.520

69.970

 

 

2

SikaShield P24 S 3mm(SikaBit PRO P-30-0 Sand)

M2

118.840

112.680

 

 

3

SikaShield P24 S 4mm (SikaBit PRO P-40-0 Sand)

M2

154.770

147.600

 

 

4

SikaShield P24 MG (SikaBit PRO P-40 G-0 MG)

M2

175.980

167.140

 

 

 

5

SikaShield W1 (SikaBit 1)

Kg

9.400

8.310

 

 

6

SikaShield W159 ED 1.5mm (Sikabit W15)

M2

189.110

169.940

 

 

7

Sikaproof Membrane - 6kg

Kg

65.540

61.220

 

 

8

Sikaproof Membrane - 18kg

Kg

59.820

55.030

 

 

9

Sikalastic 110

Kg

111.780

107.340

 

 

10

Sikalastic 590 - 4kg

Kg

161.530

153.140

 

 

11

Sikalastic 590 - 20Kg

Kg

130.420

124.600

 

 

1

Sika Raintite - 4kg

Kg

106.950

102.020

 

 

2

Sika Raintite - 20kg

Kg

103.170

98.250

 

 

1

Sika Hydrotite CJ

M

209.490

200.220

 

 

2

Sika SwellStop 25mm x 19mm x 5m

M

251.320

233.380

 

 

3

Sika SwellStop II 19mm x 9mm x 7.6m

M

110.550

101.190

 

 

4

Sika Waterbar O15

M

211.200

195.670

 

 

5

Sika Waterbar O20

M

261.610

248.010

 

 

6

Sika Waterbar O25

M

320.780

304.850

 

 

7

Sika Waterbar V15 E

M

97.290

87.610

 

 

8

Sika Waterbar V15

M

160.510

148.600

 

 

9

Sika Waterbar V20 Eco

M

109.860

102.900

 

 

10

Sika Waterbar V20

M

175.120

163.960

 

 

11

Sika Waterbar V25 Eco

M

148.590

139.180

 

 

12

Sika Waterbar V25

M

218.770

207.540

 

 

1

Sika Multiseal 10m x 7.5cm

M

45.030

43.720

 

 

2

Sikalite - 5L

Lít

42.580

38.760

 

 

 

3

Sikalite - 25L

Lít

41.430

37.680

 

4

Sika 102

Kg

144.600

136.020

 

5

Sikagard 905W - 2L

Lít

90.680

85.110

 

6

Sikagard 905W - 5L

Lít

88.620

83.060

 

G

DÁN GẠCH & CHÀ RON

1

Tile Grout - 1kg

Kg

29.520

26.360

 

2

Tile Grout - 5kg

Kg

27.390

24.380

 

3

Sika Tilebond GP - 5kg

Kg

11.050

10.250

9.120

4

Sika Tilebond GP - 25kg

Kg

10.100

9.200

8.130

H

SƠN PHỦ SÀN GỐC NHỰA EPOXY

1

Sikafloor 81 Epocem

Kg

65.440

63.170

 

2

Sikafloor 161

Kg

255.400

248.360

 

3

Sikafloor 263 Ral 6011 /7032 /7035

Kg

262.920

245.970

 

4

Sikafloor 264 Ral 6011 /7032 /7035

Kg

262.310

245.410

 

5

Sikafloor 2530 New Ral 6011 /7032 /7035

Kg

272.580

252.790

 

I

CHẤT LÀM CỨNG SÀN

1

Sikafloor Chapdur Green

Kg

14.450

13.650

12.690

2

Sikafloor Chapdur Grey

Kg

5.600

5.450

4.880

 

Các điều khoản và điều kiện khác:

  • Giá bán nêu trên là giá xuất kho tại Công ty TNHH TM XD CHÍNH TIẾN , chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng và phí vận chuyển (nếu có).
  • Đối với các mặt hàng dạng lỏng cùng loại với các bao bì có kích thước đóng gói khác nhau được tính gộp số lượng khi đặt hàng.
  • Bảng giá này có hiệu lực kể từ ngày 10/10/2023 cho đến ngày 31/12/2023, hoặc cho đến khi có văn bản khác thay thế.
  • Đối với các sản phẩm không có trong danh mục nêu trên, Quý Khách Hàng vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh Công ty TNHH TM XD CHÍNH TIẾN , chúng tôi sẽ báo giá riêng theo yêu cầu.

Trân trọng kính chào.

 

0
Hóa chất xây dựng back to top