BẢNG BÁO GIÁ VINKEMS 2023
- Phan Dung
- Tin tức
- 21/11/2023
BẢNG BÁO GIÁ VINKEMS 2023
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
QUY CÁCH |
GIÁ THỊ TRƯỜNG | GIÁ BAO BÌ THỊ TRƯỜNG |
1 | VINKEMS GROUT 4HF Vữa rót không co ngót gốc xi măng |
Kg |
25 |
10,200 |
255,000 |
2 | VINKEMS HYPER FLOW GROUT Vữa rót kết cấu không co ngót |
Kg |
25 |
8,100 |
202,500 |
3 | VINKEMS GROUT EHS Vữa rót không co ngót cường độ cao |
Kg |
25 |
13,500 |
337,500 |
1 | VINKEMS WATER SEAL Hợp chất đẩy nước và chống thấm vô hình |
Lít |
25 |
87,000 |
2,175,000 |
2 | VINKEMS WATER SEAL Hợp chất đẩy nước và chống thấm vô hình |
Lít |
5 |
88,500 |
442,500 |
3 | VINKEMS WATER SEAL Hợp chất đẩy nước và chống thấm vô hình |
Lít |
1 |
92,500 |
92,500 |
4 | VINKEMS SUPER SEAL Hợp chất bảo vệ, chống thấm, chống rêu mốc |
Lít |
25 |
50,600 |
1,265,000 |
5 | VINKEMS SUPER SEAL Hợp chất bảo vệ, chống thấm, chống rêu mốc |
Lít |
5 |
52,000 |
260,000 |
6 | VINKEMS SUPER SEAL Hợp chất bảo vệ, chống thấm, chống rêu mốc |
Lít |
1 |
56,700 |
56,700 |
7 | VINKEMS CSN Hợp chất bảo vệ, chống thấm, chống rêu mốc |
Kg |
25 |
21,000 |
525,000 |
8 | VINKEMS REPAC 1A Vữa sửa chữa bê tông rỗ tổ ong, dầm bê tông |
Kg |
25 |
39,200 |
980,000 |
9 | VINKEMS REPAC 3A - gốc polymer Vữa sửa chữa và dặm vá |
Kg |
25 |
41,800 |
1,045,000 |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
QUY CÁCH |
GIÁ THỊ TRƯỜNG | GIÁ BAO BÌ THỊ TRƯỜNG |
10 | VINKEMS GAP 600 PU Hợp chất trám khe co giãn Polyurethane |
Tuýp |
1 |
173,500 |
173,500 |
1 | VINKEMS LATEX HT Chất kết dính bê-tông cũ và mới |
Lít |
25 |
50,600 |
1,265,000 |
2 | VINKEMS LATEX HT Phụ gia chống thấm cho vữa |
Lít |
5 |
52,000 |
260,000 |
3 | VINKEMS LATEX HT Phụ gia chống thấm cho vữa |
Lít |
1 |
56,700 |
56,700 |
4 | VINKEMS LATEX R-5540 Tác nhân kết nối và chống thấm cho vữa |
Lít |
25 |
69,500 |
1,737,500 |
5 | VINKEMS LATEX R-5540 Tác nhân kết nối và chống thấm cho vữa |
Lít |
5 |
70,800 |
354,000 |
6 | VINKEMS LATEX R-5540 Tác nhân kết nối và chống thấm cho vữa |
Lít |
1 |
75,600 |
75,600 |
7 | VINKEMS HB1 - gốc epoxy Chất kết dính bê tông với thép và các vật liệu |
Kg |
1 |
209,500 |
209,500 |
8 | VINKEMS HB2 - epoxy 2 thành phần Vữa kết nối |
Kg |
1 |
345,600 |
345,600 |
9 | VINKEMS HB3 Epoxy lỏng bơm trám khe nứt, gia cường bêtông |
Kg |
1 |
368,600 |
368,600 |
1 | VINKEMS TILEFIX GREY Vữa dán gạch Polymer cải tiến |
Kg |
25 |
8,300 |
207,500 |
2 | VINKEMS TILEFIX GREY Vữa dán gạch Polymer cải tiến |
Kg |
5 |
8,500 |
42,500 |
3 |
VINKEMS TILEFIX GREY Vữa dán gạch Polymer cải tiến |
Kg |
1 |
10,300 |
10,300 |
4 | VINKEMS TILE GROUT GREY/WHITE Vữa chà joint cho gạch trong ngoài |
Kg |
20 |
20,000 |
400,000 |
5 | VINKEMS TILE GROUT GREY/WHITE Vữa chà joint cho gạch trong ngoài |
Kg |
5 |
20,200 |
101,000 |
6 |
VINKEMS TILE GROUT GREY/WHITE Vữa chà joint cho gạch trong ngoài |
Kg |
1 |
22,300 |
22,300 |
1 | VINKEMS PRO B60 Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi |
Kg |
18 |
36,400 |
655,200 |
2 |
VINKEMS PRO B60 Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi |
Kg |
3.5 |
40,500 |
141,750 |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
QUY CÁCH |
GIÁ THỊ TRƯỜNG | GIÁ BAO BÌ THỊ TRƯỜNG |
3 | VINKEMS LIQUID MEMBRANE (18) Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi |
Kg |
18 |
54,600 |
982,800 |
4 | VINKEMS LIQUID MEMBRANE (3.5) Màng nhũ tương chống thấm đàn hồi |
Kg |
3.5 |
60,700 |
212,450 |
5 | VINKEMS WATERSTOP V150 Băng cản nước PVC xử lý mạch ngừng bê tông |
Mét |
20 |
127,200 |
2,544,000 |
6 | VINKEMS WATERSTOP V200 Băng cản nước PVC xử lý mạch ngừng bê tông |
Mét |
20 |
166,000 |
3,320,000 |
7 | VINKEMS WATERSTOP V250 Băng cản nước PVC xử lý mạch ngừng bê tông |
Mét |
20 |
195,000 |
3,900,000 |
8 | VINKEMS BENTONITE WATERSTOP (20X10) Băng trương nở cho các khe nối |
Mét |
10 |
83,700 |
837,000 |
9 | VINKEMS BENTONITE WATERSTOP (20X15) Băng trương nở cho các khe nối |
Mét |
6 |
95,200 |
571,200 |
10 | VINKEMS BENTONITE WATERSTOP (25X19) Băng trương nở cho các khe nối |
Mét |
5 |
102,600 |
513,000 |
11 | VINKEMS BIT MEMBRANE (1mx20m) Băng trương nở cho các khe nối |
Mét |
20 |
246,000 |
4,920,000 |
12 | VINKEMS COAT 5S Hợp chất chống thấm xi măng 2 thành phần |
Kg |
25 |
30,300 |
757,500 |
13 | VINKEMS COAT 5S Hợp chất chống thấm xi măng 2 thành phần |
Kg |
5 |
35,100 |
175,500 |
14 | VINKEMS COAT 5SF (+Polyme) Hợp chất chống thấm xi măng 2 thành phần |
Kg |
20 |
50,600 |
1,012,000 |
15 | VINKEMS PU ACR Màng chống thấm dạng lỏng dùng cho vách |
Kg |
18 |
112,000 |
2,016,000 |
16 | VINKEMS PU ACR Màng chống thấm dạng lỏng dùng cho vách |
Kg |
3.5 |
123,000 |
430,500 |
17 | VINKEMS PENE SEAL Tinh thể thấm thấu |
Kg |
20 |
29,000 |
580,000 |
18 | VINKEMS PU MEMBRANE W Màng chống thấm đàn hồi gốc PU |
Kg |
18 |
170,000 |
3,060,000 |
19 | VINKEMS EPOTAR (GỐC EPOXY) Màng chống thấm cho bể nước thải |
Kg |
10 |
410,000 |
4,100,000 |
20 | VINKEMS WEP PRIMER (GỐC EPOXY) Lớp lót cho các dòng PU/ Epotar hệ nước |
Kg |
20 |
220,000 |
4,400,000 |
1 | VINKEMS FLO TOP GREY Chất làm cứng nền màu xám |
Kg |
25 |
5,400 |
135,000 |
2 | VINKEMS FLO TOP GREEN Chất làm cứng nền màu xanh |
Kg |
25 |
10,200 |
255,000 |
3 |
VINKEMS NANO LIQUID FLO TOP Chất làm cứng nền dạng lỏng |
Lít |
25 |
95,000 |
2,375,000 |
STT |
TÊN SẢN PHẨM |
ĐVT |
QUY CÁCH |
GIÁ THỊ TRƯỜNG | GIÁ BAO BÌ THỊ TRƯỜNG |
4 | VINKEMS CONSEAL Lớp phủ tăng độ bóng và chống mài mòn |
Lít |
25 |
165,000 |
4,125,000 |
1 | VINKEMS CRETE NP Sản phẩm dùng để sản xuất bê tông |
Lít |
25 |
26,000 |
650,000 |
2 | VINKEMS CRETE NP Sản phẩm dùng để sản xuất bê tông |
Lít |
5 |
27,600 |
138,000 |