BẢNG BÁO GIÁ SƠN KCC NĂM 2023
- Phan Dung
- Tin tức
- 24/11/2023
BẢNG GIÁ SƠN KCC NĂM 2023
TT |
TÊN SẢN PHẨM |
ỨNG DỤNG |
QUY CÁCH |
GIÁ BÁN |
SƠN EPOXY KCC SƠN NỀN BÊ TÔNG | ||||
01 | Dung môi pha sơn 024 | Dung môi epoxy | 20 | 1.201.303 |
02 | Sơn lót KCC EP1183 | Lót Epoxy cao cấp | 16L | 2.213.000 |
02 | Sơn lót KCC EP118 | Sơn Lót Epoxy | 16L | 2.210.422 |
03 | KCC ET5660 -màu D40434 , D80680 , Ral 7035 , G473505 , 2290 ,1000 , 5445 , 9000 | Sơn Phủ Epoxy | 16L | 2.445.440 |
04 | KCC ET5660-3000/2210/2280 | Sơn phủ epoxy - Vàng | 16L | 2.680.501 |
05 | KCC Unipoxy Lining- màu D40434, D80680, Ral7035, G473505 | Sơn KCC tự trải phảng | 16L | 2.550.083 |
06 | KCC Unipoxy Lining-Pluss màu D40434, D80680 , Ral 7035 , G473505 | Sơn tự trải phảng Cao cấp | 16L | 2.780.501 |
07 | KCC Unipoxy Lining- 9000 | Sơn tự trải phảng | 16L | 2.952.469 |
08 | KCC ET5500 Kháng axit tự phẳng màu D40434 , D80680 , Ral 7035, G473505 | Sơn epoxy kháng kháng hóa chất | 16L | 3.041.339 |
09 | KCC unipoxy anti-static | Sơn kháng tĩnh điện | 16L | 9.994.141 |
10 | KCC Unipoxy Putty | KeoTrám trét epoxy | 9L | 2.116.694 |
11 | Sơn lót epoxy gốc nước | Supro Epoxy Primer | 16L | 3.000.100 |
12 | Sơn lót epoxy gốc nước | Supro solvent free primer | 16L | 2.577.406 |
13 | Korepox H2O -white base | Sơn epoxy gốc nước | 5L | 1.232.688 |
14 | Korepox H2O -base b | Sơn epoxy gốc nước | 4,5L | 1.003.255 |
15 | Korepox H2O -base c | Sơn epoxy gốc nước | 4,55L | 982.152 |
Sơn acrylic bảo vệ tường bê tông, nền đi bộ ngoài trời
| ||||
01 | KCC Newcryl Topcoat (Gloss)-1000 / 9000 | Sơn phủ acrylic góc dầu 20L | 20L | 3.192.887 |
02 | KCC 029K | Dung môi sơn acrylic | 20L | 1.401.303 |
Sơn epoxy hồ nước thải - Sơn epoxy hồ nước sạch | ||||
01 | KCC EH2351-1128 , 2260 , ral 5012 ,1000 ,1999 | Sơn epoxy bể xử lý nước thải(A:14.4/B:3.6 | 16L | 2.471.213 |
02 | KCCEP1775 | Sơn lót hồ nước sinh hoạt | 12L | 2.828.953 |
03 | KCC ET5775-blue | Sơn epoxy bể nước sinh hoạt | 12L | 2.999.581 |
04 | KCC TH0375 | Dung môi pha sơn EP1775/ET5775 | 20L | 1.401.303 |
Chống thấm Polyurethane
| ||||
01 | KCC UP166(T) (Sporthane primer) | Sơn lót primer | 14KG | 1.746.317 |
02 | KCC UC214 (Sporthane WTR expose) | Chống thấm lộ thiên không cần lớp bảo vệ | 20KG | 2.187.699 |
03 | KCC UC215(Sporthane WTR unexpose) | Chống không thấm lộ thiên cần lớp bảo vệ | 32KG | 2.409.356 |
04 | KCC sportthane vertical wtr | Chống thấm tường lộ thiên | 22,15KG | 2.312.126 |
05 | KCC UT5789(Sporthane Topcoat) | Sơn phủ urethane kháng UV | 12,6L | 2.819.807 |
06 | KCC 037U | Dung môi urethane | 20L | 1.301.303 |
Vữa gốc Polyurethane
| ||||
01 | KCC-krete MF(4Thành phần | VỮA PU (MF) | 20KG | 1.610.879 |
02 | KCC-krete HD(5 thành phần) | VỮA PU (HD) | 32KG | 2.268.117 |
03 | KCC-krete PART A | VỮA PU- THÀNH PHẦN A | 3KG | 604.079 |
04 | KCC-krete PART B | VỮA PU- THÀNH PHẦN B | 3KG | 633.076 |
05 | KCC-krete CS -CO | VỮA PU - BỘT MÀU | 2KG | 207.482 |
06 | KCC-Krete plain Filler | VỮA PU -PLAIN FILLER | 12KG | 189.440 |
07 | KCC-Krete HD Filler | VỮA PU HD FILLER | 12KG | 510.326 |
Sơn chịu nhiệt
| ||||
01 | KCC OT407-9180 | Sơn chịu nhiệt 200ºC màu bạc | 20L | 3.415.062 |
02 | KCC OT604-9180 | Sơn chịu nhiệt 400ºC màu bạc | 4L | 811.882 |
03 | KCC OT604-9180 | Sơn chịu nhiệt 400ºC màu bạc | 18L | 3.653.472 |
04 | KCC QT606-1999 Black | Sơn chịu nhiệt 600ºC màu đen | 18L | 4.523.347 |
05 | KCC QT606-1999 Black | Sơn chịu nhiệt 600ºC màu đen | 4L | 1.005.188 |
06 | KCC QT606-9180 Silver | Sơn chịu nhiệt 600ºC màu bạc | 18L | 4.813.305 |
07 | KCC QT606-9180 Silver | Sơn chịu nhiệt 600ºC màu bạc | 4L | 1.069.623 |
08 | Kcc Thinner 002 | Dung môi pha sơn Alkyd (súng phun) | 20L | 1.301.303 |
Sơn dầu Alkyd | ||||
01 | KCC QD ANTICORROSION PRIMER-ENAMEL | Sơn lót chống rỉ màu đỏ | 18L | 1.391.799 |
02 | KCC MP120 | Sơn lót chống rỉ màu xám | 18L | 1.971.715 |
03 | KCC LT313-Ral7035,1000,1128,vb0028,1999,3332 | Sơn dầu Alkyd-Màu chuẩn | 18L | 1.913.723 |
04 | KCC LT313-4440 ,5445 | Sơn dầu Alkyd-Màu Đặc biệt | 18L | 2.099.297 |
05 | KCC LT313 - 2210,3000 | Sơn dầu Alkyd-Màu Đặc biệt | 18L | 2.192.084 |
06 | KCC BH152 | BITUMINOUS PAINT | 18L | 1.971.715 |
Sơn epoxy cho kim loại | ||||
01 | KCC EZ176 | Sơn lót giàu kẽm | 20L | 4.665.105 |
02 | KCC 053 | Dung môi epoxy | 20L | 1.301.303 |
03 | KCC IZ180(N)-1184(HS) | Sơn lót Kẽm Silicate | 13,5L | 3.675.220 |
04 | KCC 0608 | Dung môi epoxy giàu kẽm | 20L | 1.301.303 |
05 | KCC EP1760 | Sơn lót giàu kẽm | 16L | 2.319.665 |
06 | KCC EP170(QD) | Sơn lót epoxy chống rỉ | 18L | 2.493.640 |
07 | KCC EH2351-1128 , 2260 , ral 5012 ,1000 ,1999 | Epoxy 2 trong 1 phủ trong nhà | 16L | 2.371.213 |
08 | KCC ET5740-1000,4440,5445,2260 | Sơn epoxy phủ trong nhà/ngoài trờ i | 16L | 2.577.406 |
09 | KCC EH6270 | Sơn epoxy phủ lớp đệm | 18L | 2.667.615 |
10 | KCC EH4158-(H) | Sơn epoxy Mastic sắt thép | 16L | 2.474.310 |
11 | KCC UT6581-1000 ,1999, ral 7035 ,D40434,5775 | Sơn phủ Urethane | 16L | 3.144.435 |
12 | Kcc UT6581 -VÀNG 3000 ,Đỏ cam Ral 3000 | Sơn phủ Urethane | 16L | 3.608.368 |
13 | Kcc EP174 (T) | Sơn chóng axit KL (A:12;B:4 | 16L | 3.247.532 |
Sơn chống cháy | ||||
01 | KCC Firemask 250V | Sơn chống cháy | 18L | 2.493.640 |
02 | KCC Firemask SQ 2300/SQ2500 | Sơn chống cháy | 18L | 2.377.657 |
Sơn phản quang | ||||
01 | KCC AT 830 | SƠN PHẢN QUANG White (1000), Red | 4L | 882.761 |
SƠN CHỐNG HÀ – SƠN TÀU BIỂN | ||||
01 | KCC A/F7830 | Sơn chống hà- Sơn tàu biển | 18L | 6.205.104 |
02 | KCC A/F700 | Sơn chống hà - Sơn tàu biển | 18L | 5.103.263 |
ĐÁNH BÓNG SÀN BÊ TÔNG | ||||
01 | KCC KOREHARD | Hóa chất đánh bóng sàn bê tông | 25KG | 1.908.891 |
02 | KCC KOREHARD | Hóa chất đánh bóng sàn bê tông | 5KG | 381.779 |
03 | KCC KORETOP | Hóa chất đánh bóng sàn bê tông | 25KG | 9.326.986 |
04 | KCC KORETOP | Hóa chất đánh bóng sàn bê tông | 5KG | 1.865.397 |
SƠN NỀN POLYURETHANE | ||||
01 | KCC sporthane high hard topcoat -green.grey | Sơn phủ POLYURETHANE sàn bê tông | 16,5KG | 3.269.278 |
02 | KCC sporthane topcoat (Energy) | Sơn phủ POLYURETHANE chống nóng | 16L | 3.804.251 |
03 | KCC sporthane high hard flooring coat | Sơn PU tự phẳng | 20KG | 2.435.648 |
SƠN POLYUREA | ||||
01 | KCC PU295A-DRUM PACKING | POLYUREA | 385KG | 72.686.060 |
02 | KCC HB 195A-DRUM PACKING | Hydric POLYUREA | 385KG | 59.538.069 |
03 | KCC PU 9330 | Trám trét gốc polyurethane | 12KG | 1.720.418 |