• Gợi ý từ khóa:
  • Chống thấm , Phụ gia bê tông , Vữa không co ngót , Keo dán gạch ..

BẢNG BÁO GIÁ SƠN KCC NĂM 2023

BẢNG GIÁ SƠN KCC NĂM 2023

 

TT

 

TÊN SẢN PHẨM

 

ỨNG DỤNG

 

QUY CÁCH

 

GIÁ BÁN

SƠN EPOXY KCC SƠN NỀN BÊ TÔNG

01

Dung môi pha sơn 024

Dung môi epoxy

20

1.201.303

02

Sơn lót KCC EP1183

Lót Epoxy cao cấp

16L

2.213.000

02

Sơn lót KCC  EP118

Sơn Lót Epoxy

16L

2.210.422

03

KCC ET5660 -màu D40434 , D80680 , Ral 7035 , G473505 , 2290 ,1000 , 5445 ,

9000

Sơn Phủ Epoxy

16L

2.445.440

04

KCC ET5660-3000/2210/2280

Sơn phủ epoxy - Vàng

16L

2.680.501

05

KCC Unipoxy Lining- màu D40434, D80680, Ral7035, G473505

Sơn KCC tự trải phảng

16L

2.550.083

06

KCC Unipoxy Lining-Pluss màu D40434, D80680 , Ral 7035 , G473505

Sơn tự trải phảng Cao cấp

16L

2.780.501

07

KCC Unipoxy Lining- 9000

Sơn tự trải phảng

16L

2.952.469

08

KCC ET5500 Kháng axit tự phẳng màu D40434 , D80680 , Ral 7035, G473505

Sơn epoxy  kháng kháng hóa chất

16L

3.041.339

09

KCC unipoxy anti-static

Sơn kháng tĩnh điện

16L

9.994.141

10

KCC Unipoxy Putty

KeoTrám trét epoxy

9L

2.116.694

11

Sơn lót epoxy gốc nước

Supro Epoxy Primer

16L

3.000.100

12

Sơn lót epoxy gốc nước

Supro solvent free primer

16L

2.577.406

13

Korepox H2O -white base

Sơn epoxy gốc nước

5L

1.232.688

14

Korepox H2O -base b

Sơn epoxy gốc nước

4,5L

1.003.255

15

Korepox H2O -base c

Sơn epoxy gốc nước

4,55L

982.152

 

Sơn acrylic bảo vệ tường bê tông, nền đi bộ ngoài trời

 

01

KCC Newcryl Topcoat (Gloss)-1000 / 9000

Sơn phủ acrylic góc dầu 20L

20L

3.192.887

02

KCC 029K

Dung môi sơn acrylic

20L

1.401.303

 

Sơn epoxy hồ nước thải - Sơn epoxy hồ nước sạch

01

KCC EH2351-1128 , 2260 , ral 5012 ,1000 ,1999

Sơn epoxy bể xử  lý nước thải(A:14.4/B:3.6

16L

2.471.213

02

KCCEP1775

Sơn lót hồ nước sinh hoạt

12L

2.828.953

03

KCC ET5775-blue

Sơn epoxy bể  nước sinh hoạt

12L

2.999.581

04

KCC TH0375

Dung môi pha sơn EP1775/ET5775

20L

1.401.303

 

Chống thấm Polyurethane

 

01

KCC UP166(T) (Sporthane primer)

Sơn lót primer

14KG

1.746.317

02

KCC UC214 (Sporthane WTR expose)

Chống thấm lộ thiên không cần lớp bảo vệ

20KG

2.187.699

03

KCC UC215(Sporthane WTR unexpose)

Chống không thấm lộ thiên cần lớp bảo vệ

32KG

2.409.356

04

KCC sportthane vertical wtr

Chống thấm tường lộ thiên

22,15KG

2.312.126

05

KCC UT5789(Sporthane Topcoat)

Sơn phủ urethane kháng UV

12,6L

2.819.807

06

KCC 037U

Dung môi urethane

20L

1.301.303

 

Vữa  gốc Polyurethane

 

01

KCC-krete MF(4Thành phần

VỮA PU (MF)

20KG

1.610.879

02

KCC-krete HD(5 thành phần)

VỮA PU (HD)

32KG

2.268.117

03

KCC-krete PART A

VỮA PU- THÀNH PHẦN A

3KG

604.079

04

KCC-krete PART B

VỮA PU- THÀNH PHẦN B

3KG

633.076

05

KCC-krete CS -CO

VỮA PU - BỘT MÀU

2KG

207.482

06

KCC-Krete plain Filler

VỮA PU -PLAIN FILLER

12KG

189.440

07

KCC-Krete HD Filler

VỮA PU HD FILLER

12KG

510.326

 

Sơn chịu nhiệt

 

01

KCC OT407-9180

Sơn chịu nhiệt  200ºC màu bạc

20L

3.415.062

02

KCC OT604-9180

 Sơn chịu nhiệt  400ºC màu bạc

4L

811.882

03

KCC OT604-9180

Sơn chịu nhiệt  400ºC màu bạc

18L

3.653.472

04

KCC QT606-1999 Black

Sơn chịu nhiệt  600ºC màu đen

18L

4.523.347

05

KCC QT606-1999 Black

Sơn chịu nhiệt  600ºC màu đen

4L

1.005.188

06

KCC QT606-9180 Silver

Sơn chịu nhiệt  600ºC màu bạc

18L

4.813.305

07

KCC QT606-9180 Silver

Sơn chịu nhiệt  600ºC màu bạc

4L

1.069.623

08

Kcc Thinner 002

Dung môi pha sơn  Alkyd (súng phun)

20L

1.301.303

Sơn dầu Alkyd

01

KCC QD ANTICORROSION PRIMER-ENAMEL

Sơn lót chống rỉ màu đỏ

18L

1.391.799

02

KCC MP120

Sơn lót chống rỉ màu xám

18L

1.971.715

03

KCC LT313-Ral7035,1000,1128,vb0028,1999,3332

Sơn dầu Alkyd-Màu chuẩn

18L

1.913.723

04

KCC LT313-4440 ,5445

Sơn dầu Alkyd-Màu Đặc biệt

18L

2.099.297

05

KCC LT313 - 2210,3000

Sơn dầu Alkyd-Màu Đặc biệt

18L

2.192.084

06

KCC BH152

BITUMINOUS PAINT

18L

1.971.715

Sơn epoxy cho kim loại

01

KCC EZ176

Sơn lót giàu kẽm

20L

4.665.105

02

KCC 053

Dung môi epoxy

20L

1.301.303

03

KCC IZ180(N)-1184(HS)

Sơn lót Kẽm Silicate

13,5L

3.675.220

04

KCC 0608

Dung môi epoxy giàu kẽm

20L

1.301.303

05

KCC EP1760

Sơn lót giàu kẽm

16L

2.319.665

06

KCC EP170(QD)

Sơn lót epoxy chống rỉ

18L

2.493.640

07

KCC EH2351-1128 , 2260 , ral 5012 ,1000 ,1999

Epoxy 2 trong 1 phủ trong nhà

16L

2.371.213

08

KCC ET5740-1000,4440,5445,2260

Sơn epoxy phủ trong nhà/ngoài trờ i

16L

2.577.406

09

KCC EH6270

Sơn epoxy phủ lớp đệm

18L

2.667.615

10

KCC EH4158-(H)

Sơn epoxy Mastic sắt thép

16L

2.474.310

11

KCC UT6581-1000 ,1999, ral 7035 ,D40434,5775

Sơn phủ Urethane

16L

3.144.435

12

Kcc UT6581 -VÀNG 3000 ,Đỏ cam Ral 3000

Sơn phủ Urethane

16L

3.608.368

13

Kcc EP174 (T)

Sơn chóng axit KL (A:12;B:4

16L

3.247.532

Sơn chống cháy

01

KCC Firemask 250V

Sơn chống cháy

18L

2.493.640

02

KCC Firemask SQ 2300/SQ2500

Sơn chống cháy

18L

2.377.657

Sơn phản quang

01

KCC AT 830

SƠN PHẢN QUANG White (1000), Red

4L

882.761

SƠN CHỐNG HÀ – SƠN TÀU BIỂN

01

KCC A/F7830

Sơn chống hà- Sơn tàu biển

18L

6.205.104

02

KCC A/F700

Sơn chống hà - Sơn tàu biển

18L

5.103.263

ĐÁNH BÓNG SÀN BÊ TÔNG

01

KCC KOREHARD

Hóa chất đánh bóng sàn  bê tông

25KG

1.908.891

02

KCC KOREHARD

Hóa chất đánh bóng sàn  bê tông

5KG

381.779

03

KCC KORETOP

Hóa chất đánh bóng sàn  bê tông

25KG

9.326.986

04

KCC KORETOP

Hóa chất đánh bóng sàn  bê tông

5KG

1.865.397

 

SƠN NỀN  POLYURETHANE

01

KCC sporthane high hard topcoat -green.grey

Sơn phủ POLYURETHANE sàn bê tông

16,5KG

3.269.278

02

KCC sporthane topcoat (Energy)

Sơn phủ POLYURETHANE chống nóng

16L

3.804.251

03

KCC sporthane high hard flooring coat

Sơn PU tự phẳng

20KG

2.435.648

SƠN POLYUREA

01

KCC PU295A-DRUM PACKING

POLYUREA

385KG

72.686.060

02

KCC HB 195A-DRUM PACKING

Hydric POLYUREA

385KG

59.538.069

03

KCC PU 9330

Trám trét gốc polyurethane

12KG

1.720.418

 

0
Hóa chất xây dựng back to top