• Gợi ý từ khóa:
  • Chống thấm , Phụ gia bê tông , Vữa không co ngót , Keo dán gạch ..

BẢNG BÁO GIÁ SƠN HẢI ÂU

BẢNG BÁO GIÁ SƠN HẢI ÂU

TT

Loại sơn

Mã sản phẩm

Loại lon 1 Lít (Đồng/Lít) 

Loại thùng 5 Lít (Đồng/Lít) 

Loại thùng 20 Lít (Đồng/Lít) 

Đơn Giá

Đơn Giá

Đơn Giá

A/

SƠN CÔNG NGHIỆP

 

 

 

 

I

  Sơn chống rỉ  Alkyd

 

 

 

 

01

Sơn chống gỉ hải âu  mờ

AKL501

60,700

58,200

56,200

02

Sơn chống gỉ hải âu bóng

AKL502

61,700

59,200

57,200

03

Sơn chống gỉ hải âu  xám

AKL702

63,900

61,400

59,400

04

Sơn phủ xanh hải âu ngọc

AKP256

80,100

77,600

75,600

05

Sơn phủ xanh cẩm thạch hải âu

AKP262

75,800

73,300

71,300

06

Sơn phủ xanh lá cây hải âu

AKP275

75,800

73,300

71,300

07

Sơn phủ xanh dương hải âu

AKP352

76,900

74,400

72,400

08

Sơn phủ xanh hoà bình hải âu

AKP355

75,800

73,300

71,300

09

Sơn phủ đen hải âu

AKP450

63,900

61,400

59,400

10

Sơn phủ đỏ nâu hải âu

AKP550

72,500

70,000

68,000

11

Sơn hồng đơn hải âu

AKP555

81,800

79,300

77,300

12

Sơn hồng đơn hải âu

AKP574

83,700

81,200

79,200

13

Sơn phủ vàng cam hải âu

AKP653

87,700

85,200

83,200

14

Sơn phủ vàng cam hải âu

AKP655

86,600

84,100

82,100

15

Sơn phủ vàng kem hải âu

AKP669

81,800

79,300

77,300

16

Sơn  phủ xám đậm hải âu

AKP750

72,500

70,000

68,000

17

Sơn phủ xám sáng hải âu

AKP752

72,500

70,000

68,000

18

Sơn phủ xám hải âu

AKP761

76,300

73,800

71,800

19

Sơn phủ trắng AK hải âu

AKP790

78,600

76,100

74,100

II 

  Sơn Bêtông

 

 

 

 

1

Sơn lót bê tông  (4 lít; 20 lít)

FE1609

130,500

128,000

126,000

III

  Sơn Acrylic

 

 

 

 

01

Sơn chống gỉ hải âu

ARL501

86,100

83,600

81,600

02

Sơn phủ xanh lá hải âu

ARP275

108,000

105,500

103,500

03

Sơn phủ xám sáng hải âu

ARP752

103,400

100,900

98,900

04

Sơn phủ trắng hải âu

ARP790

113,800

111,300

109,300

B/

SƠN TÀU BIỂN

 

 

 

 

I

Sơn tàu biển Alkyd biến tính

 

 

 

 

01

Sơn lót chống gỉ

AUL503

82,600

80,100

78,100

02

Sơn chống gỉ xám

AUL702

84,800

82,300

80,300

03

Sơn phủ xanh lá cây

AUP275

92,400

89,900

87,900

04

Sơn phủ xanh dương

AUP352

87,700

85,200

83,200

05

Sơn phủ hoà bình

AUP355

89,000

86,500

84,500

06

Sơn phủ đen

AUP450

80,800

78,300

76,300

07

Sơn phủ xanh cỏ úa

AUP452

89,000

86,500

84,500

08

Sơn phủ đỏ nâu

AUP550

85,400

82,900

80,900

09

Sơn phủ đỏ cờ

AUP551

102,800

100,300

98,300

10

Sơn phủ vàng cam

AUP653

101,700

99,200

97,200

11

Sơn phủ vàng kem

AUP669

100,000

97,500

95,500

12

Sơn phủ xám đậm

AUP750

87,000

84,500

82,500

13

Sơn phủ xám sáng

AUP752

87,000

84,500

82,500

14

Sơn phủ trắng biến tính

AUP790

95,200

92,700

90,700

15

Sơn phủ nhũ bạc

AUP950

96,000

93,500

91,500

II

  Sơn chống rỉ Epoxy

 

 

 

 

01

Sơn chống gỉ giàu kẽm (1 lít; 3,5 lít;  15 lít)

EP1701

271,700

269,200

267,200

02

Sơn chống gỉ kẽm photphat

EP2702

137,500

135,000

133,000

03

Sơn chống lót chống gỉ

EPH706

171,500

169,000

167,000

04

Sơn chống gỉ nâu

EP2502

118,200

115,700

113,700

05

Sơn chống gỉ vàng

EP2605

129,800

127,300

125,300

06

Sơn phủ xanh ngọc 

EP3256

140,800

138,300

136,300

07

Sơn phủ xanh cẩm thạch 

EP3262

145,800

143,300

141,300

08

Sơn phủ xanh lá

EP3275

145,800

143,300

141,300

09

Sơn phủ xanh dương 

EP3352

138,300

135,800

133,800

10

Sơn phủ xanh hòa bình

EP3355

136,300

133,800

131,800

11

Sơn phủ xanh dương 

EP3380

140,200

137,700

135,700

12

Sơn phủ đen 

EP3450

133,700

131,200

129,200

13

Sơn phủ đỏ nâu  

EP3550

140,100

137,600

135,600

14

Sơn phủ đỏ  

EP3551

150,900

148,400

146,400

15

Sơn phủ hồng đơn 

EP3555

149,500

147,000

145,000

16

Sơn phủ hồng đơn 

EP3574

148,300

145,800

143,800

17

Sơn phủ vàng cam

EP3653

153,000

150,500

148,500

18

Sơn phủ vàng 

EP3655

147,000

144,500

142,500

19

Sơn phủ vàng kem

EP3669

144,500

142,000

140,000

20

Sơn phủ xám đậm

EP3750

139,500

137,000

135,000

21

Sơn phủ xám sáng

EP3752

139,500

137,000

135,000

22

Sơn phủ xám

EP3761

139,500

137,000

135,000

23

Sơn phủ xám

EP3763

139,500

137,000

135,000

24

Sơn phủ trắng epoxy

EP3790

147,500

145,000

143,000

25

Sơn phủ nhũ bạc  

EP3950

135,800

133,300

131,300

III

  Sơn Cao su clo hoá

 

 

 

 

1

Sơn chống gỉ 

CSL601

106,500

104,000

102,000

IV

  Sơn Chống hà

 

 

 

 

01

Sơn chống hà ( 1 lít; 5 lít;  15 lít )

AF3557

448,400

445,900

443,900

02

Sơn chống hà  ( 1 lít; 5 lít;  15 lít )

AF4558

508,500

506,000

504,000

03

Sơn chống hà (1 kg; 7kg ;  25 kg)

AF2561

167,000

164,500

162,500

C/

SƠN ĐẶC BIỆT

 

 

 

 

I

  Sơn Chịu nhiệt 

 

 

 

 

01

  Sơn Chịu nhiệt ( 300°C)

SK3950

208,000

205,500

203,500

02

  Sơn Chịu nhiệt  ( 600°C)

SK6950

235,500

233,000

231,000

II

  Sơn Polyurethan(PUM)

 

 

 

 

01

Sơn phủ xanh lá cây

PUM275

152,100

149,600

147,600

02

Sơn phủ xanh dương

PUM352

150,900

148,400

146,400

03

Sơn phủ đen

PUM450

160,500

158,000

156,000

04

Sơn phủ vàng cam

PUP653

187,400

184,900

182,900

05

Sơn phủ xám đậm

PUM750

150,900

148,400

146,400

06

Sơn phủ đen

PUP450

170,100

167,600

165,600

07

Sơn phủ xám sáng

PUM752

150,900

148,400

146,400

08

Sơn phủ trắng PUM

PUM790

162,900

160,400

158,400

D/

DUNG MÔI PHA SƠN 

 

 

 

 

01

Dung môi sơn Alkyd

DMAS02

54,450

51,700

49,500

02

Dung môi sơn Epoxy

DMES03

62,150

59,400

57,200

03

Dung môi sơn Caosuclohoá

DMCS02

54,450

51,700

49,500

04

Dung môi sơn PU

DMPS02

56,650

53,900

51,700

05

Dung môi tẩy rửa

DMTS01

55,550

52,800

50,600

 

0
Hóa chất xây dựng back to top