BẢNG BÁO GIÁ SƠN HẢI ÂU
- Phan Dung
- Tin tức
- 21/11/2023
BẢNG BÁO GIÁ SƠN HẢI ÂU
TT | Loại sơn | Mã sản phẩm | Loại lon 1 Lít (Đồng/Lít) | Loại thùng 5 Lít (Đồng/Lít) | Loại thùng 20 Lít (Đồng/Lít) |
Đơn Giá | Đơn Giá | Đơn Giá | |||
A/ | SƠN CÔNG NGHIỆP |
|
|
|
|
I | Sơn chống rỉ Alkyd |
|
|
|
|
01 | Sơn chống gỉ hải âu mờ | AKL501 | 60,700 | 58,200 | 56,200 |
02 | Sơn chống gỉ hải âu bóng | AKL502 | 61,700 | 59,200 | 57,200 |
03 | Sơn chống gỉ hải âu xám | AKL702 | 63,900 | 61,400 | 59,400 |
04 | Sơn phủ xanh hải âu ngọc | AKP256 | 80,100 | 77,600 | 75,600 |
05 | Sơn phủ xanh cẩm thạch hải âu | AKP262 | 75,800 | 73,300 | 71,300 |
06 | Sơn phủ xanh lá cây hải âu | AKP275 | 75,800 | 73,300 | 71,300 |
07 | Sơn phủ xanh dương hải âu | AKP352 | 76,900 | 74,400 | 72,400 |
08 | Sơn phủ xanh hoà bình hải âu | AKP355 | 75,800 | 73,300 | 71,300 |
09 | Sơn phủ đen hải âu | AKP450 | 63,900 | 61,400 | 59,400 |
10 | Sơn phủ đỏ nâu hải âu | AKP550 | 72,500 | 70,000 | 68,000 |
11 | Sơn hồng đơn hải âu | AKP555 | 81,800 | 79,300 | 77,300 |
12 | Sơn hồng đơn hải âu | AKP574 | 83,700 | 81,200 | 79,200 |
13 | Sơn phủ vàng cam hải âu | AKP653 | 87,700 | 85,200 | 83,200 |
14 | Sơn phủ vàng cam hải âu | AKP655 | 86,600 | 84,100 | 82,100 |
15 | Sơn phủ vàng kem hải âu | AKP669 | 81,800 | 79,300 | 77,300 |
16 | Sơn phủ xám đậm hải âu | AKP750 | 72,500 | 70,000 | 68,000 |
17 | Sơn phủ xám sáng hải âu | AKP752 | 72,500 | 70,000 | 68,000 |
18 | Sơn phủ xám hải âu | AKP761 | 76,300 | 73,800 | 71,800 |
19 | Sơn phủ trắng AK hải âu | AKP790 | 78,600 | 76,100 | 74,100 |
II | Sơn Bêtông |
|
|
|
|
1 | Sơn lót bê tông (4 lít; 20 lít) | FE1609 | 130,500 | 128,000 | 126,000 |
III | Sơn Acrylic |
|
|
|
|
01 | Sơn chống gỉ hải âu | ARL501 | 86,100 | 83,600 | 81,600 |
02 | Sơn phủ xanh lá hải âu | ARP275 | 108,000 | 105,500 | 103,500 |
03 | Sơn phủ xám sáng hải âu | ARP752 | 103,400 | 100,900 | 98,900 |
04 | Sơn phủ trắng hải âu | ARP790 | 113,800 | 111,300 | 109,300 |
B/ | SƠN TÀU BIỂN |
|
|
|
|
I | Sơn tàu biển Alkyd biến tính |
|
|
|
|
01 | Sơn lót chống gỉ | AUL503 | 82,600 | 80,100 | 78,100 |
02 | Sơn chống gỉ xám | AUL702 | 84,800 | 82,300 | 80,300 |
03 | Sơn phủ xanh lá cây | AUP275 | 92,400 | 89,900 | 87,900 |
04 | Sơn phủ xanh dương | AUP352 | 87,700 | 85,200 | 83,200 |
05 | Sơn phủ hoà bình | AUP355 | 89,000 | 86,500 | 84,500 |
06 | Sơn phủ đen | AUP450 | 80,800 | 78,300 | 76,300 |
07 | Sơn phủ xanh cỏ úa | AUP452 | 89,000 | 86,500 | 84,500 |
08 | Sơn phủ đỏ nâu | AUP550 | 85,400 | 82,900 | 80,900 |
09 | Sơn phủ đỏ cờ | AUP551 | 102,800 | 100,300 | 98,300 |
10 | Sơn phủ vàng cam | AUP653 | 101,700 | 99,200 | 97,200 |
11 | Sơn phủ vàng kem | AUP669 | 100,000 | 97,500 | 95,500 |
12 | Sơn phủ xám đậm | AUP750 | 87,000 | 84,500 | 82,500 |
13 | Sơn phủ xám sáng | AUP752 | 87,000 | 84,500 | 82,500 |
14 | Sơn phủ trắng biến tính | AUP790 | 95,200 | 92,700 | 90,700 |
15 | Sơn phủ nhũ bạc | AUP950 | 96,000 | 93,500 | 91,500 |
II | Sơn chống rỉ Epoxy |
|
|
|
|
01 | Sơn chống gỉ giàu kẽm (1 lít; 3,5 lít; 15 lít) | EP1701 | 271,700 | 269,200 | 267,200 |
02 | Sơn chống gỉ kẽm photphat | EP2702 | 137,500 | 135,000 | 133,000 |
03 | Sơn chống lót chống gỉ | EPH706 | 171,500 | 169,000 | 167,000 |
04 | Sơn chống gỉ nâu | EP2502 | 118,200 | 115,700 | 113,700 |
05 | Sơn chống gỉ vàng | EP2605 | 129,800 | 127,300 | 125,300 |
06 | Sơn phủ xanh ngọc | EP3256 | 140,800 | 138,300 | 136,300 |
07 | Sơn phủ xanh cẩm thạch | EP3262 | 145,800 | 143,300 | 141,300 |
08 | Sơn phủ xanh lá | EP3275 | 145,800 | 143,300 | 141,300 |
09 | Sơn phủ xanh dương | EP3352 | 138,300 | 135,800 | 133,800 |
10 | Sơn phủ xanh hòa bình | EP3355 | 136,300 | 133,800 | 131,800 |
11 | Sơn phủ xanh dương | EP3380 | 140,200 | 137,700 | 135,700 |
12 | Sơn phủ đen | EP3450 | 133,700 | 131,200 | 129,200 |
13 | Sơn phủ đỏ nâu | EP3550 | 140,100 | 137,600 | 135,600 |
14 | Sơn phủ đỏ | EP3551 | 150,900 | 148,400 | 146,400 |
15 | Sơn phủ hồng đơn | EP3555 | 149,500 | 147,000 | 145,000 |
16 | Sơn phủ hồng đơn | EP3574 | 148,300 | 145,800 | 143,800 |
17 | Sơn phủ vàng cam | EP3653 | 153,000 | 150,500 | 148,500 |
18 | Sơn phủ vàng | EP3655 | 147,000 | 144,500 | 142,500 |
19 | Sơn phủ vàng kem | EP3669 | 144,500 | 142,000 | 140,000 |
20 | Sơn phủ xám đậm | EP3750 | 139,500 | 137,000 | 135,000 |
21 | Sơn phủ xám sáng | EP3752 | 139,500 | 137,000 | 135,000 |
22 | Sơn phủ xám | EP3761 | 139,500 | 137,000 | 135,000 |
23 | Sơn phủ xám | EP3763 | 139,500 | 137,000 | 135,000 |
24 | Sơn phủ trắng epoxy | EP3790 | 147,500 | 145,000 | 143,000 |
25 | Sơn phủ nhũ bạc | EP3950 | 135,800 | 133,300 | 131,300 |
III | Sơn Cao su clo hoá |
|
|
|
|
1 | Sơn chống gỉ | CSL601 | 106,500 | 104,000 | 102,000 |
IV | Sơn Chống hà |
|
|
|
|
01 | Sơn chống hà ( 1 lít; 5 lít; 15 lít ) | AF3557 | 448,400 | 445,900 | 443,900 |
02 | Sơn chống hà ( 1 lít; 5 lít; 15 lít ) | AF4558 | 508,500 | 506,000 | 504,000 |
03 | Sơn chống hà (1 kg; 7kg ; 25 kg) | AF2561 | 167,000 | 164,500 | 162,500 |
C/ | SƠN ĐẶC BIỆT |
|
|
|
|
I | Sơn Chịu nhiệt |
|
|
|
|
01 | Sơn Chịu nhiệt ( 300°C) | SK3950 | 208,000 | 205,500 | 203,500 |
02 | Sơn Chịu nhiệt ( 600°C) | SK6950 | 235,500 | 233,000 | 231,000 |
II | Sơn Polyurethan(PUM) |
|
|
|
|
01 | Sơn phủ xanh lá cây | PUM275 | 152,100 | 149,600 | 147,600 |
02 | Sơn phủ xanh dương | PUM352 | 150,900 | 148,400 | 146,400 |
03 | Sơn phủ đen | PUM450 | 160,500 | 158,000 | 156,000 |
04 | Sơn phủ vàng cam | PUP653 | 187,400 | 184,900 | 182,900 |
05 | Sơn phủ xám đậm | PUM750 | 150,900 | 148,400 | 146,400 |
06 | Sơn phủ đen | PUP450 | 170,100 | 167,600 | 165,600 |
07 | Sơn phủ xám sáng | PUM752 | 150,900 | 148,400 | 146,400 |
08 | Sơn phủ trắng PUM | PUM790 | 162,900 | 160,400 | 158,400 |
D/ | DUNG MÔI PHA SƠN |
|
|
|
|
01 | Dung môi sơn Alkyd | DMAS02 | 54,450 | 51,700 | 49,500 |
02 | Dung môi sơn Epoxy | DMES03 | 62,150 | 59,400 | 57,200 |
03 | Dung môi sơn Caosuclohoá | DMCS02 | 54,450 | 51,700 | 49,500 |
04 | Dung môi sơn PU | DMPS02 | 56,650 | 53,900 | 51,700 |
05 | Dung môi tẩy rửa | DMTS01 | 55,550 | 52,800 | 50,600 |